12.7%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
15.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 24.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 35.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Tỷ Lệ Thắng: 52.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.4%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%
Giày
Phổ biến: 82.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Brand
Cinkrof
5 /
4 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Kikis
6 /
5 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Kituruken
10 /
4 /
12
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Mojito
4 /
7 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Tenacity
14 /
3 /
14
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 23.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Brand xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
clossyoz#OCE
OCE (#1) |
65.6% | ||||
trust nothing#EUW
EUW (#2) |
76.7% | ||||
người chơi 1ngón#nual
VN (#3) |
66.2% | ||||
mâHSEN#TR1
TR (#4) |
62.3% | ||||
Bloσ#EUW
EUW (#5) |
66.7% | ||||
Tatewari#EUW
EUW (#6) |
61.8% | ||||
YustNík#EUW
EUW (#7) |
61.8% | ||||
Arlen Grace#TOG
EUW (#8) |
60.3% | ||||
The Brand King#EUW
EUW (#9) |
59.7% | ||||
alpb0#TR1
TR (#10) |
60.8% | ||||