Thống kê tướng

814,590 trận ( 2 ngày vừa qua )
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
1.
Jhin
Jhin
AD Carry
8.5 / 5.6 / 7.6 0.0034
2.
Caitlyn
Caitlyn
AD Carry
8.0 / 6.3 / 6.1 0.0036
3.
Ashe
Ashe
AD Carry
6.2 / 6.2 / 9.3 0.0009
4.
Jinx
Jinx
AD Carry
7.3 / 5.8 / 7.2 0.0053
5.
Kai'Sa
Kai'Sa
AD Carry
8.9 / 6.0 / 6.3 0.0040
6.
Lux
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.1 / 6.0 / 10.7 0.0002
7.
Lee Sin
Lee Sin
Đi Rừng
7.3 / 6.1 / 8.4 0.0006
8.
Thresh
Thresh
Hỗ Trợ
2.0 / 6.3 / 15.0 0.0000
9.
Corki
Corki
AD Carry, Đường giữa
8.8 / 6.5 / 6.0 0.0034
10.
Lucian
Lucian
AD Carry
8.7 / 6.3 / 6.0 0.0041
11.
Viego
Viego
Đi Rừng
7.5 / 5.9 / 7.0 0.0023
12.
Brand
Brand
Đường giữa, Đi Rừng, Hỗ Trợ
5.6 / 7.1 / 8.9 0.0004
13.
Nautilus
Nautilus
Hỗ Trợ
2.0 / 6.7 / 14.0 0.0000
14.
Nami
Nami
Hỗ Trợ
1.6 / 5.2 / 16.1 0.0000
15.
Kha'Zix
Kha'Zix
Đi Rừng
8.5 / 5.8 / 6.5 0.0011
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
16.
Ahri
Ahri
Đường giữa
6.1 / 5.4 / 7.7 0.0011
17.
Hwei
Hwei
Đường giữa
5.4 / 5.9 / 8.5 0.0005
18.
Sylas
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
8.1 / 7.2 / 6.6 0.0016
19.
Lulu
Lulu
Hỗ Trợ
1.5 / 5.0 / 14.7 0.0000
20.
Yasuo
Yasuo
Đường giữa
5.6 / 6.8 / 5.5 0.0006
21.
Aatrox
Aatrox
Đường trên
6.1 / 6.1 / 5.2 0.0019
22.
Akali
Akali
Đường giữa, Đường trên
8.4 / 5.9 / 4.8 0.0010
23.
Volibear
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
6.0 / 6.2 / 6.3 0.0006
24.
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
5.0 / 5.8 / 8.0 0.0003
25.
Sett
Sett
Đường trên
5.9 / 6.6 / 5.2 0.0008
26.
Xerath
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.6 / 5.5 / 10.1 0.0002
27.
Tristana
Tristana
Đường giữa, AD Carry
7.7 / 6.0 / 5.2 0.0033
28.
Camille
Camille
Đường trên, Hỗ Trợ
6.2 / 6.7 / 6.6 0.0007
29.
Zed
Zed
Đường giữa
8.1 / 6.2 / 5.6 0.0008
30.
Diana
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
7.7 / 6.7 / 6.7 0.0008
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
31.
Blitzcrank
Blitzcrank
Hỗ Trợ
1.9 / 6.3 / 14.2 0.0000
32.
Ezreal
Ezreal
AD Carry
7.0 / 6.0 / 7.1 0.0011
33.
Malphite
Malphite
Đường trên, Đường giữa
5.2 / 5.4 / 8.1 0.0001
34.
Darius
Darius
Đường trên
6.8 / 6.1 / 4.3 0.0029
35.
Skarner
Skarner
Đường trên, Đi Rừng
4.7 / 5.4 / 9.8 0.0002
36.
Shaco
Shaco
Đi Rừng
7.7 / 6.1 / 8.4 0.0003
37.
Yone
Yone
Đường giữa, Đường trên
5.3 / 6.6 / 5.1 0.0004
38.
Jax
Jax
Đường trên, Đi Rừng
6.0 / 6.1 / 5.0 0.0010
39.
Master Yi
Master Yi
Đi Rừng
8.3 / 6.6 / 5.8 0.0068
40.
Pyke
Pyke
Hỗ Trợ
6.5 / 7.5 / 9.7 0.0005
41.
Garen
Garen
Đường trên
6.4 / 5.3 / 4.1 0.0006
42.
Vayne
Vayne
AD Carry, Đường trên
7.3 / 6.4 / 5.1 0.0053
43.
Gragas
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
5.8 / 5.5 / 7.6 0.0004
44.
Lillia
Lillia
Đi Rừng
6.6 / 5.6 / 8.6 0.0013
45.
Milio
Milio
Hỗ Trợ
0.8 / 4.3 / 15.1 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
46.
Leona
Leona
Hỗ Trợ
1.9 / 6.3 / 14.3 0.0000
47.
Taliyah
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
6.4 / 6.3 / 9.0 0.0006
48.
Irelia
Irelia
Đường trên, Đường giữa
7.0 / 7.3 / 4.7 0.0019
49.
Morgana
Morgana
Hỗ Trợ
3.4 / 6.3 / 12.7 0.0001
50.
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
5.7 / 5.9 / 4.1 0.0007
51.
Nasus
Nasus
Đường trên
4.5 / 5.7 / 5.8 0.0003
52.
Varus
Varus
AD Carry
7.4 / 6.0 / 7.0 0.0014
53.
Seraphine
Seraphine
Hỗ Trợ
3.1 / 5.7 / 13.2 0.0001
54.
LeBlanc
LeBlanc
Đường giữa
7.6 / 5.1 / 6.5 0.0003
55.
Graves
Graves
Đi Rừng
7.7 / 6.0 / 6.6 0.0023
56.
Samira
Samira
AD Carry
10.0 / 7.1 / 5.4 0.0187
57.
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
6.6 / 6.1 / 4.9 0.0011
58.
Nidalee
Nidalee
Đi Rừng
7.3 / 5.4 / 8.1 0.0006
59.
Pantheon
Pantheon
Đường trên, Hỗ Trợ
7.2 / 7.1 / 7.4 0.0006
60.
Smolder
Smolder
AD Carry
6.6 / 5.9 / 7.3 0.0043
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
61.
Zac
Zac
Đi Rừng, Đường trên
4.7 / 5.0 / 10.9 0.0002
62.
Miss Fortune
Miss Fortune
AD Carry
8.1 / 6.6 / 7.1 0.0050
63.
Draven
Draven
AD Carry
8.5 / 6.8 / 5.4 0.0043
64.
Nocturne
Nocturne
Đi Rừng
7.2 / 5.9 / 8.5 0.0004
65.
Karthus
Karthus
Đi Rừng
7.5 / 7.4 / 9.9 0.0005
66.
Kayn
Kayn
Đi Rừng
7.6 / 6.6 / 7.4 0.0007
67.
Twitch
Twitch
AD Carry
9.4 / 6.9 / 6.5 0.0071
68.
Ekko
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
7.9 / 5.9 / 6.5 0.0020
69.
Renekton
Renekton
Đường trên
5.9 / 5.8 / 5.3 0.0006
70.
Syndra
Syndra
Đường giữa
6.8 / 5.9 / 6.5 0.0005
71.
Karma
Karma
Hỗ Trợ
2.6 / 6.1 / 12.7 0.0000
72.
Senna
Senna
Hỗ Trợ
4.0 / 6.5 / 12.9 0.0004
73.
Katarina
Katarina
Đường giữa
9.5 / 6.9 / 5.7 0.0080
74.
Aphelios
Aphelios
AD Carry
7.3 / 6.6 / 5.4 0.0059
75.
Zyra
Zyra
Hỗ Trợ
3.4 / 6.6 / 11.2 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
76.
Veigar
Veigar
Đường giữa
7.0 / 6.1 / 6.3 0.0005
77.
Xin Zhao
Xin Zhao
Đi Rừng
6.5 / 6.2 / 8.2 0.0006
78.
Braum
Braum
Hỗ Trợ
1.4 / 5.7 / 15.5 0.0000
79.
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường giữa
6.8 / 5.9 / 8.1 0.0019
80.
Jarvan IV
Jarvan IV
Đi Rừng
5.9 / 5.8 / 13.1 0.0002
81.
Soraka
Soraka
Hỗ Trợ
0.8 / 5.3 / 15.1 0.0000
82.
Poppy
Poppy
Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
4.8 / 5.7 / 9.4 0.0000
83.
Malzahar
Malzahar
Đường giữa
5.0 / 5.8 / 7.6 0.0001
84.
Janna
Janna
Hỗ Trợ
1.6 / 5.1 / 14.9 0.0000
85.
Viktor
Viktor
Đường giữa
6.2 / 5.7 / 6.8 0.0010
86.
Zeri
Zeri
AD Carry
7.5 / 5.7 / 6.7 0.0061
87.
Vi
Vi
Đi Rừng
6.3 / 6.2 / 8.4 0.0006
88.
Ornn
Ornn
Đường trên
3.9 / 5.0 / 8.5 0.0001
89.
Warwick
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
7.6 / 6.8 / 7.2 0.0005
90.
Jayce
Jayce
Đường trên, Đường giữa
6.2 / 6.8 / 5.9 0.0005
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
91.
Amumu
Amumu
Đi Rừng
4.8 / 6.2 / 11.0 0.0001
92.
Rakan
Rakan
Hỗ Trợ
1.5 / 5.5 / 14.9 0.0000
93.
Riven
Riven
Đường trên
6.6 / 6.0 / 4.6 0.0017
94.
Yuumi
Yuumi
Hỗ Trợ
1.4 / 3.8 / 15.8 0.0000
95.
Rumble
Rumble
Đường trên
6.4 / 6.3 / 7.1 0.0005
96.
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
4.8 / 5.3 / 8.7 0.0002
97.
Vel'Koz
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.5 / 6.3 / 9.3 0.0002
98.
Alistar
Alistar
Hỗ Trợ
1.7 / 6.3 / 14.2 0.0000
99.
Shen
Shen
Đường trên
4.2 / 5.1 / 10.6 0.0001
100.
Kayle
Kayle
Đường trên
5.4 / 5.7 / 5.5 0.0024
101.
K'Sante
K'Sante
Đường trên
4.5 / 5.4 / 6.0 0.0003
102.
Teemo
Teemo
Đường trên
5.1 / 6.5 / 6.2 0.0002
103.
Fiora
Fiora
Đường trên
5.7 / 6.4 / 4.1 0.0011
104.
Vex
Vex
Đường giữa
7.4 / 6.2 / 7.6 0.0015
105.
Orianna
Orianna
Đường giữa
5.2 / 5.4 / 9.0 0.0002
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
106.
Sivir
Sivir
AD Carry
5.9 / 5.5 / 8.4 0.0027
107.
Akshan
Akshan
Đường giữa
8.9 / 6.3 / 5.4 0.0035
108.
Sejuani
Sejuani
Đi Rừng
4.4 / 5.2 / 11.2 0.0000
109.
Sion
Sion
Đường trên
4.3 / 7.1 / 6.7 0.0001
110.
Fizz
Fizz
Đường giữa
8.7 / 6.2 / 5.7 0.0007
111.
Galio
Galio
Đường giữa
4.5 / 5.3 / 10.5 0.0000
112.
Yorick
Yorick
Đường trên
4.4 / 5.3 / 4.3 0.0006
113.
Briar
Briar
Đi Rừng
8.8 / 7.9 / 7.3 0.0011
114.
Kindred
Kindred
Đi Rừng
8.1 / 6.7 / 6.9 0.0028
115.
Illaoi
Illaoi
Đường trên
5.1 / 6.5 / 4.4 0.0008
116.
Hecarim
Hecarim
Đi Rừng
7.3 / 5.9 / 8.3 0.0009
117.
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đi Rừng
5.8 / 6.1 / 9.6 0.0003
118.
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
4.2 / 5.2 / 5.8 0.0003
119.
Rell
Rell
Hỗ Trợ
1.7 / 6.3 / 16.3 0.0000
120.
Gwen
Gwen
Đường trên
6.3 / 6.1 / 4.5 0.0014
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
121.
Rek'Sai
Rek'Sai
Đi Rừng
7.1 / 5.3 / 8.8 0.0006
122.
Rammus
Rammus
Đi Rừng, Đường trên
4.1 / 5.9 / 11.0 0.0000
123.
Vladimir
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
6.2 / 5.4 / 5.4 0.0019
124.
Swain
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
5.0 / 6.8 / 11.0 0.0007
125.
Kennen
Kennen
Đường trên
6.0 / 5.8 / 6.3 0.0009
126.
Rengar
Rengar
Đi Rừng
8.0 / 6.9 / 6.1 0.0011
127.
Udyr
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
5.6 / 5.5 / 7.6 0.0003
128.
Gnar
Gnar
Đường trên
5.2 / 5.8 / 6.1 0.0003
129.
Gangplank
Gangplank
Đường trên
5.9 / 6.0 / 6.4 0.0013
130.
Neeko
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
4.5 / 6.2 / 9.6 0.0000
131.
Kog'Maw
Kog'Maw
AD Carry
8.3 / 6.8 / 7.0 0.0016
132.
Lissandra
Lissandra
Đường giữa
5.4 / 6.3 / 8.9 0.0007
133.
Kalista
Kalista
AD Carry
8.4 / 6.7 / 6.1 0.0020
134.
Sona
Sona
Hỗ Trợ
2.0 / 5.6 / 14.8 0.0000
135.
Bel'Veth
Bel'Veth
Đi Rừng
7.2 / 5.7 / 6.6 0.0007
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
136.
Zoe
Zoe
Đường giữa
7.0 / 5.7 / 7.6 0.0003
137.
Urgot
Urgot
Đường trên
6.7 / 5.9 / 4.8 0.0004
138.
Xayah
Xayah
AD Carry
7.3 / 6.0 / 6.8 0.0024
139.
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
6.9 / 6.3 / 5.8 0.0012
140.
Azir
Azir
Đường giữa
5.3 / 5.8 / 6.2 0.0013
141.
Talon
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
8.5 / 6.5 / 6.1 0.0006
142.
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
5.9 / 5.8 / 6.1 0.0001
143.
Ngộ Không
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
6.8 / 5.9 / 6.9 0.0010
144.
Maokai
Maokai
Hỗ Trợ
2.6 / 6.3 / 12.6 0.0000
145.
Evelynn
Evelynn
Đi Rừng
8.7 / 5.8 / 7.1 0.0003
146.
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đi Rừng
5.1 / 6.4 / 11.7 0.0001
147.
Shyvana
Shyvana
Đi Rừng
6.7 / 5.7 / 6.7 0.0017
148.
Anivia
Anivia
Đường giữa
5.5 / 5.0 / 7.8 0.0006
149.
Trundle
Trundle
Đường trên
4.7 / 6.5 / 5.2 0.0003
150.
Zilean
Zilean
Hỗ Trợ
2.1 / 4.8 / 13.8 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
151.
Ziggs
Ziggs
Đường giữa, AD Carry
5.7 / 5.8 / 8.1 0.0004
152.
Bard
Bard
Hỗ Trợ
2.3 / 5.6 / 14.5 0.0000
153.
Kassadin
Kassadin
Đường giữa
7.9 / 5.6 / 5.5 0.0045
154.
Annie
Annie
Đường giữa
6.1 / 6.3 / 8.6 0.0003
155.
Quinn
Quinn
Đường trên, Đường giữa
7.4 / 7.2 / 6.4 0.0005
156.
Ryze
Ryze
Đường giữa, Đường trên
5.7 / 5.6 / 6.3 0.0017
157.
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
5.0 / 6.4 / 6.4 0.0002
158.
Elise
Elise
Đi Rừng
7.7 / 6.0 / 7.8 0.0008
159.
Qiyana
Qiyana
Đường giữa
8.3 / 6.8 / 5.9 0.0016
160.
Kled
Kled
Đường trên
7.0 / 6.2 / 6.4 0.0006
161.
Ivern
Ivern
Đi Rừng
2.5 / 4.5 / 13.9 0.0001
162.
Taric
Taric
Hỗ Trợ
1.7 / 5.9 / 15.1 0.0000
163.
Singed
Singed
Đường trên
4.3 / 6.5 / 8.0 0.0001
164.
Olaf
Olaf
Đường trên
6.8 / 6.5 / 4.8 0.0030
165.
Renata Glasc
Renata Glasc
Hỗ Trợ
1.8 / 6.0 / 14.9 0.0000
# Tên Phổ biến Tỷ Lệ Thắng Tỷ Lệ Cấm KDA Số penta/trận
166.
Nilah
Nilah
AD Carry
8.2 / 6.6 / 6.0 0.0066
167.
Naafiri
Naafiri
Đường giữa
7.9 / 6.6 / 5.9 0.0025