Graves

Graves

Đi Rừng
53,423 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.4%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 61.0% - Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 59.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 22.2%
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Giáp Thiên Thần
Vô Cực Kiếm

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.8% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#1)
Thách Đấu 76.0% 50
2.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#2)
Thách Đấu 69.0% 58
3.
단풍밭 만엽#ovo
단풍밭 만엽#ovo
KR (#3)
Đại Cao Thủ 68.0% 50
4.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#4)
Cao Thủ 74.6% 63
5.
Nghia dtr vcl#77777
Nghia dtr vcl#77777
VN (#5)
Cao Thủ 67.9% 53
6.
976 EVIL#1466
976 EVIL#1466
EUNE (#6)
Cao Thủ 65.8% 111
7.
hualuo#233
hualuo#233
EUW (#7)
Cao Thủ 65.0% 60
8.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#8)
Thách Đấu 64.2% 53
9.
vu78#hjk
vu78#hjk
KR (#9)
Cao Thủ 63.8% 58
10.
叶子花属#Happý
叶子花属#Happý
LAN (#10)
Đại Cao Thủ 62.7% 51