6.0%
Phổ biến
48.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 28.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.0%
Giày
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves
Sheiden
9 /
10 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Instinct
15 /
7 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sheiden
11 /
3 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Sheiden
17 /
2 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Melonik
1 /
10 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
1 0 0 2#bbi
VN (#1) |
85.5% | ||||
Ny neiHXinh#VN2
VN (#2) |
79.4% | ||||
JHINiac#jhin
EUW (#3) |
78.0% | ||||
LO789#999
KR (#4) |
75.4% | ||||
1cc#ccc
KR (#5) |
78.7% | ||||
Ares meleg#7777
EUNE (#6) |
75.0% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#7) |
75.8% | ||||
아가리털면 오픈#KR1
KR (#8) |
80.9% | ||||
Nadin#NFRJ
BR (#9) |
79.3% | ||||
top1suangu#gacon
VN (#10) |
71.8% | ||||