1.8%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 68.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Giày
Phổ biến: 68.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf
Ayel
9 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ayel
10 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ayel
4 /
2 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Lenom
1 /
1 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kingen
5 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 81.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Sty1eOfMe#huy73
VN (#1) |
59.6% | ||||
Žygis#EUW
EUW (#2) |
58.4% | ||||
xiao ming ge#KR1
KR (#3) |
57.1% | ||||
액쇼니#KR1
KR (#4) |
55.0% | ||||
gappingtop#gears
EUW (#5) |
52.0% | ||||
Mầm Ốp La#VN22
VN (#6) |
63.3% | ||||
31세의늙지컬#써리원
KR (#7) |
61.8% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#8) |
76.9% | ||||
5i6ok#EUW
EUW (#9) |
53.4% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#10) |
64.3% | ||||