4.5%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.9%
Giày
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle
Hatrixx
11 /
11 /
26
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hatrixx
2 /
16 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rey
6 /
3 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Rey
3 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Zest
9 /
4 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
used to be good#123
LAS (#1) |
65.5% | ||||
Likk#100
EUNE (#2) |
63.5% | ||||
Kayler#BR1
BR (#3) |
62.3% | ||||
絶望的なナサス#123
EUW (#4) |
69.0% | ||||
Tuan Bao Kayle#KuHaK
KR (#5) |
58.1% | ||||
EgyipTomi#Kayle
EUNE (#6) |
58.2% | ||||
maky#001
EUNE (#7) |
56.3% | ||||
Kayle#1v9
EUW (#8) |
60.0% | ||||
Chén Łía Dẹø Šú#9899
VN (#9) |
73.8% | ||||
Goqz#9990
EUW (#10) |
49.2% | ||||