4.4%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 86.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 63.8%
Tỷ Lệ Thắng: 63.8%
Giày
Phổ biến: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Alistar
Only35
0 /
13 /
25
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Rhuckz
3 /
13 /
27
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tomo
1 /
6 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hylissang
4 /
4 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Hantera
1 /
8 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Alistar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
pendopode#facku
VN (#1) |
64.8% | ||||
Rajkovaca#NA1
NA (#2) |
63.2% | ||||
조재원투#KR 1
KR (#3) |
57.4% | ||||
Cow cow cowwwwww#100
EUNE (#4) |
66.1% | ||||
New Day#9999
VN (#5) |
68.6% | ||||
killobreakk#EUW
EUW (#6) |
54.2% | ||||
아저씨 태만해#0622
KR (#7) |
73.1% | ||||
Tê Liệt 3Ker#1804
VN (#8) |
51.3% | ||||
xDeLiveRx#TR1
TR (#9) |
85.7% | ||||
Pablinosky#LAS
LAS (#10) |
56.9% | ||||