Garen

Garen

Đường trên
58,009 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.5%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phán Quyết
E
Đòn Quyết Định
Q
Lòng Can Đảm
W
Bền Bỉ
Đòn Quyết Định
Q Q Q Q Q
Lòng Can Đảm
W W W W W
Phán Quyết
E E E E E
Công Lý Demacia
R R R
Phổ biến: 41.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 79.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Ma Vũ Song Kiếm
Giáp Liệt Sĩ
Phổ biến: 9.2%
Tỷ Lệ Thắng: 57.0%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 70.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Phong Kiếm
Giáp Thiên Nhiên

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
10 / 0 / 7

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 49.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Người chơi Garen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ashraf#LUV
Ashraf#LUV
NA (#1)
Cao Thủ 60.3% 58
2.
남탓금지1#KR1
남탓금지1#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ 59.7% 67
3.
Garen#9181
Garen#9181
SG (#3)
Cao Thủ 56.3% 48
4.
phonk#187
phonk#187
BR (#4)
Kim Cương II 73.2% 41
5.
LOW ELO GAREN#JP1
LOW ELO GAREN#JP1
JP (#5)
Kim Cương II 64.9% 77
6.
KuzcoTheAdmiral#NA1
KuzcoTheAdmiral#NA1
NA (#6)
Cao Thủ 52.2% 46
7.
TunaChef#TR1
TunaChef#TR1
TR (#7)
Kim Cương II 75.7% 37
8.
Dragzar#LAN
Dragzar#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ 54.0% 50
9.
chrisnam#NA1
chrisnam#NA1
NA (#9)
Kim Cương I 52.8% 53
10.
GaReN HaN#EUW
GaReN HaN#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ 63.6% 33