Garen

Garen

Đường trên
60,933 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.5%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.8%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Phán Quyết
E
Đòn Quyết Định
Q
Lòng Can Đảm
W
Bền Bỉ
Đòn Quyết Định
Q Q Q Q Q
Lòng Can Đảm
W W W W W
Phán Quyết
E E E E E
Công Lý Demacia
R R R
Phổ biến: 42.9% - Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Chùy Phản Kích
Ma Vũ Song Kiếm
Giáp Liệt Sĩ
Phổ biến: 14.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.7%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 69.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Phong Kiếm
Giáp Thiên Nhiên

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
10 / 0 / 7

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 46.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Người chơi Garen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Strey en mission#EUW
Strey en mission#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ 73.8% 61
2.
TunaChef#TR1
TunaChef#TR1
TR (#2)
Cao Thủ 71.2% 52
3.
미카사 아커만#9723
미카사 아커만#9723
KR (#3)
Cao Thủ 66.2% 68
4.
LOW ELO GAREN#GAREN
LOW ELO GAREN#GAREN
JP (#4)
Thách Đấu 65.3% 150
5.
Fa ReiDoRetorno#Garen
Fa ReiDoRetorno#Garen
BR (#5)
Thách Đấu 68.6% 51
6.
Overlee Sincere#NA1
Overlee Sincere#NA1
NA (#6)
Cao Thủ 63.5% 63
7.
oniichan#STAR
oniichan#STAR
LAS (#7)
Kim Cương I 64.3% 56
8.
duoqueen1#NA1
duoqueen1#NA1
NA (#8)
Thách Đấu 64.3% 56
9.
Light#GAREN
Light#GAREN
EUW (#9)
Cao Thủ 62.6% 91
10.
Kriptex is Back#1912
Kriptex is Back#1912
TR (#10)
Thách Đấu 63.0% 54