8.3%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
30.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 66.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 79.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.1%
Giày
Phổ biến: 40.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Blitzcrank
SoHwan
2 /
1 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Fleshy
2 /
9 /
22
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Labrov
4 /
2 /
17
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Diamond
1 /
6 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Breezy
2 /
6 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Support Saviour#EUW
EUW (#1) |
70.2% | ||||
MASTERketuiri#EUW
EUW (#2) |
69.7% | ||||
Doppy#EUW
EUW (#3) |
68.3% | ||||
Š h Z î u#VN2
VN (#4) |
70.9% | ||||
Paolocannone#EUW
EUW (#5) |
66.1% | ||||
Shaco Malfoy#112
EUNE (#6) |
63.1% | ||||
ƒKØRVÆNƒ#1HP
EUW (#7) |
64.8% | ||||
왓더벅 도라이몽#KR1
KR (#8) |
62.2% | ||||
DRILL GAMBINO#EUW
EUW (#9) |
63.0% | ||||
Khó rồi#25399
VN (#10) |
61.7% | ||||
Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất
Bởi
(23 ngày trước)
|