8.9%
Phổ biến
51.7%
Tỷ Lệ Thắng
3.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 58.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.8%
Giày
Phổ biến: 55.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sett
Bwipo
9 /
4 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bwipo
4 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Moham
2 /
6 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Bwipo
1 /
1 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Solo
4 /
3 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 86.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Người chơi Sett xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
악 력#KR1
KR (#1) |
71.4% | ||||
CaioUrso O Pior#BR1
BR (#2) |
66.2% | ||||
KeNz1aaaaaaa#EUNE
EUNE (#3) |
64.3% | ||||
Azur Stoker#EUW
EUW (#4) |
66.7% | ||||
PHOWAR RANGER#NA0
NA (#5) |
61.7% | ||||
Černý Kocour#WOLF
EUNE (#6) |
66.0% | ||||
Watermelon#RJHG
VN (#7) |
62.2% | ||||
Jesse Pinkmen#Shiet
VN (#8) |
63.3% | ||||
toghhuge#tiny
NA (#9) |
60.4% | ||||
mäzi#BR1
BR (#10) |
63.8% | ||||