7.2%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 12.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Giày
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nasus
Xico
5 /
5 /
7
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Adam
2 /
3 /
4
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Jankos
6 /
7 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Mersa
0 /
6 /
18
|
VS
|
W
E
|
|||
Mersa
1 /
5 /
20
|
VS
|
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TQ Anh#VN2
VN (#1) |
65.4% | ||||
黑死牟 Kokushibo#DEMON
NA (#2) |
63.6% | ||||
Vaske20#EUNE
EUNE (#3) |
67.4% | ||||
おしりハンター#Roki
JP (#4) |
63.2% | ||||
Mang Bím Ra Đây#9999
VN (#5) |
63.1% | ||||
왕자지켜#하체 게임
KR (#6) |
77.4% | ||||
Sundara#TR1
TR (#7) |
59.1% | ||||
how boring#Uli12
NA (#8) |
57.0% | ||||
Mie#Hatme
VN (#9) |
58.5% | ||||
황준수#KR1
KR (#10) |
56.4% | ||||