0.3%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 61.7%
Tỷ Lệ Thắng: 61.7%
Giày
Phổ biến: 68.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Olaf (Đi Rừng)
Dardoch
7 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kenvi
3 /
4 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dardoch
3 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
JunJia
15 /
4 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 87.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Olaf xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
BeCatchU#EUW
EUW (#1) |
66.0% | ||||
Tempus fugit#0611
KR (#2) |
63.0% | ||||
Captain Tofu#Jolaf
OCE (#3) |
62.5% | ||||
Albe#00001
EUW (#4) |
62.5% | ||||
공 이#사모예드
KR (#5) |
61.1% | ||||
Sty1eOfMe#huy73
VN (#6) |
60.0% | ||||
weiweiwei1#KR1
KR (#7) |
59.4% | ||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#8) |
59.0% | ||||
Nukes Olafson#loser
EUW (#9) |
57.7% | ||||
gaku#xyz
VN (#10) |
59.0% | ||||