0.0%
Phổ biến
17.6%
Tỷ Lệ Thắng
2.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 84.6%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Tỷ Lệ Thắng: 18.2%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 30.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1) |
63.6% | ||||
ミルモでポン#まかろん
JP (#2) |
64.0% | ||||
Soop#KR4
KR (#3) |
60.7% | ||||
순 혁#0827
KR (#4) |
59.3% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#5) |
57.4% | ||||
Shadilay#NA1
NA (#6) |
57.3% | ||||
cuc ky dang so#kenny
VN (#7) |
57.1% | ||||
subaki#okmec
EUW (#8) |
58.3% | ||||
BronzeKeck#EUW
EUW (#9) |
54.8% | ||||
Moctesuma#EUW
EUW (#10) |
54.9% | ||||