2.3%
Phổ biến
51.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.0%
Giày
Phổ biến: 71.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (Đi Rừng)
Jankos
7 /
5 /
4
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Selfmade
6 /
8 /
7
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Cinkrof
10 /
11 /
9
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Cinkrof
6 /
6 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Selfmade
10 /
3 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Shyvana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lulek12#0808
EUNE (#1) |
63.6% | ||||
Đức Đz 1m70 20cm#EmpTy
VN (#2) |
66.1% | ||||
Shizyphus#EUW
EUW (#3) |
70.5% | ||||
가영의 재림#KR2
KR (#4) |
62.7% | ||||
Sasuke Uchiwa#Time7
BR (#5) |
61.4% | ||||
Idare#NA1
NA (#6) |
57.1% | ||||
Charlie Heaton#EUW
EUW (#7) |
56.5% | ||||
VPDLR#BR1
BR (#8) |
53.0% | ||||
sakie#gui
BR (#9) |
53.2% | ||||
awful#333
BR (#10) |
52.6% | ||||