Shyvana

Shyvana

Đi Rừng
8 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
75.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Hơi Thở Của Rồng
E
Rực Cháy
W
Song Long Thủ
Q
Cuồng Nộ Long Nhân
Song Long Thủ
Q Q Q Q Q
Rực Cháy
W W W W W
Hơi Thở Của Rồng
E E E E E
Hóa Rồng
R R R
Phổ biến: 100.0% - Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Build ban đầu

Không có Dữ Liệu

Build cốt lõi

Tro Tàn Định Mệnh
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Nanh Nashor
Quyền Trượng Bão Tố
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Đường build chung cuộc

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Shyvana (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 66.7% - Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Người chơi Shyvana xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Đức Đz 1m70 20cm#EmpTy
Đức Đz 1m70 20cm#EmpTy
VN (#1)
Cao Thủ 67.3% 52
2.
lulek12#0808
lulek12#0808
EUNE (#2)
Cao Thủ 63.6% 77
3.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 71.4% 42
4.
가영의 재림#KR2
가영의 재림#KR2
KR (#4)
Cao Thủ 61.2% 49
5.
Sasuke Uchiwa#Time7
Sasuke Uchiwa#Time7
BR (#5)
Cao Thủ 59.3% 54
6.
Idare#NA1
Idare#NA1
NA (#6)
Thách Đấu 57.0% 142
7.
Charlie Heaton#EUW
Charlie Heaton#EUW
EUW (#7)
Thách Đấu 56.5% 62
8.
VPDLR#BR1
VPDLR#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 53.0% 166
9.
sakie#gui
sakie#gui
BR (#9)
Cao Thủ 53.2% 154
10.
awful#333
awful#333
BR (#10)
Cao Thủ 52.6% 78