0.1%
Phổ biến
49.3%
Tỷ Lệ Thắng
7.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Tỷ Lệ Thắng: 35.3%
Giày
Phổ biến: 81.6%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (AD Carry)
twohoyrz
6 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Flakked
5 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 23.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 58.9%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nắng Hạ#2002
VN (#1) |
79.6% | ||||
Habuubuu#999
EUW (#2) |
74.1% | ||||
Denysucka#169
EUW (#3) |
74.0% | ||||
xinw#x1x1
KR (#4) |
72.1% | ||||
Fame#2424
EUNE (#5) |
75.0% | ||||
Wamtes#12313
TR (#6) |
83.3% | ||||
xShadezz#UWU
EUW (#7) |
87.7% | ||||
Nevard#2511
VN (#8) |
72.1% | ||||
four#wht
TR (#9) |
73.3% | ||||
Joinze#EUW
EUW (#10) |
70.4% | ||||