0.0%
Phổ biến
42.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 33.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 9.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Không có Dữ LiệuGiày
Phổ biến: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Nami xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
bubble#nat
LAN (#1) |
82.0% | ||||
dridro#EUW
EUW (#2) |
77.6% | ||||
love#haru
NA (#3) |
71.9% | ||||
Bowie#REAL
EUNE (#4) |
70.7% | ||||
Mejo#EUNE
EUNE (#5) |
66.0% | ||||
Keria Jr#EUNE
EUNE (#6) |
66.0% | ||||
ISYSmile#2010
VN (#7) |
65.8% | ||||
RS Sawayama#LAS
LAS (#8) |
65.4% | ||||
egoistic#EUNE
EUNE (#9) |
63.2% | ||||
sS2z#KR1
KR (#10) |
63.4% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,998,855 | |
2. | 10,817,132 | |
3. | 7,381,401 | |
4. | 6,900,374 | |
5. | 6,454,769 | |