0.0%
Phổ biến
48.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.3%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.0%
Người chơi Karma xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Bouchan#KR1
KR (#1) |
70.2% | ||||
vayne mainer v1#EUW
EUW (#2) |
62.8% | ||||
선제공격 카르마#KR1
KR (#3) |
62.2% | ||||
KimmelPäse#KARMA
EUW (#4) |
61.7% | ||||
ắkWỷ Lucifer#koon1
VN (#5) |
65.2% | ||||
MiDasa#VN2
VN (#6) |
60.0% | ||||
TwTv Lorlor#EUW
EUW (#7) |
58.7% | ||||
Doutor Pirão II#BR1
BR (#8) |
59.0% | ||||
Violence#KUSTI
EUNE (#9) |
58.6% | ||||
BIEN PINCHAO#EUW
EUW (#10) |
57.7% | ||||