0.1%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
3.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 17.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 79.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.0%
Tỷ Lệ Thắng: 41.0%
Giày
Phổ biến: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate (AD Carry)
Kramer
4 /
4 /
2
|
VS
|
W
E
|
|
||
Kramer
8 /
4 /
14
|
VS
|
W
E
|
|
||
Kramer
13 /
6 /
9
|
VS
|
W
E
|
|
||
Kramer
6 /
8 /
7
|
VS
|
W
E
|
|||
Kramer
11 /
4 /
5
|
VS
|
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
leftover#OCE
OCE (#1) |
81.6% | ||||
zhendehaoleia#康复训练
KR (#2) |
72.4% | ||||
오 뀨#KR5
KR (#3) |
70.0% | ||||
Percadsam#NA1
NA (#4) |
70.2% | ||||
뗑 귄#O V O
KR (#5) |
67.9% | ||||
Echo#52Hz
VN (#6) |
69.4% | ||||
Serendipity#52hz
VN (#7) |
67.2% | ||||
Marulja#AOT17
EUNE (#8) |
66.7% | ||||
kennen one#000
EUW (#9) |
69.4% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#10) |
65.0% | ||||