0.0%
Phổ biến
45.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 61.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 72.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Tỷ Lệ Thắng: 42.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Riven (AD Carry)
V1per
4 /
7 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.0%
Người chơi Riven xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
slayerrrrr#S2222
BR (#1) |
89.8% | ||||
tteokbokki#EUW3
EUW (#2) |
72.1% | ||||
Tof#3173
EUW (#3) |
72.0% | ||||
MAY I HAVE LÖÖPS#EUNE
EUNE (#4) |
75.8% | ||||
iriveni1 riv acc#i1111
TR (#5) |
81.0% | ||||
Devil top#rin骑士
JP (#6) |
68.7% | ||||
Reeibu#EUW
EUW (#7) |
71.4% | ||||
부서진 근돌맨#천상천하
KR (#8) |
69.2% | ||||
Con Hổ Đần uwu#Tiger
VN (#9) |
67.7% | ||||
I AM JELQING RN1#CHINA
EUNE (#10) |
68.2% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,759,556 | |
2. | 8,785,085 | |
3. | 7,909,266 | |
4. | 7,846,603 | |
5. | 6,894,715 | |