6.3%
Phổ biến
48.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 30.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Giày
Phổ biến: 38.9%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (AD Carry)
Zven
1 /
10 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Eyla
12 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
micaO
5 /
1 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Absolut
4 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Envyy
2 /
5 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Viper#Deft1
KR (#1) |
69.4% | ||||
Tomioka#2910
VN (#2) |
70.2% | ||||
小小羊#0509
TW (#3) |
66.7% | ||||
maloi#zzzz
KR (#4) |
64.6% | ||||
Scarycrow#EUW
EUW (#5) |
62.7% | ||||
좌유범#KR1
KR (#6) |
62.3% | ||||
RATRATRATRATRAT#XDDDD
EUW (#7) |
61.6% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#8) |
61.5% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#9) |
60.5% | ||||
sorry#QK50
KR (#10) |
59.0% | ||||