Warwick

Warwick

Đi Rừng, Đường trên
30 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
40.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mùi Máu
W
Cắn Xé
Q
Gầm Thét
E
Đói Khát
Cắn Xé
Q Q Q Q Q
Mùi Máu
W W W W W
Gầm Thét
E E E E E
Khóa Chết
R R R
Phổ biến: 11.1% - Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%

Build cốt lõi

Huyết Trượng
Súng Hải Tặc
Móc Diệt Thủy Quái
Huyết Kiếm
Phổ biến: 11.1%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%

Đường build chung cuộc

Gươm Suy Vong
Rìu Đại Mãng Xà
Giáp Tâm Linh

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Warwick (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 36.8% - Tỷ Lệ Thắng: 28.6%

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
성기사 is B#KR1
성기사 is B#KR1
KR (#1)
Cao Thủ 72.9% 59
2.
찢어가르기#KR1
찢어가르기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 71.9% 57
3.
Calcharo#WuWa
Calcharo#WuWa
BR (#3)
Cao Thủ 70.0% 60
4.
Wolf Ch#LAS
Wolf Ch#LAS
LAS (#4)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
5.
PhongTFT#24599
PhongTFT#24599
VN (#5)
Đại Cao Thủ 70.5% 44
6.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#6)
Thách Đấu 63.5% 85
7.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#7)
Đại Cao Thủ 71.7% 60
8.
rAej#twtw
rAej#twtw
TW (#8)
Cao Thủ 62.2% 74
9.
Sói Xám 77#Wolf
Sói Xám 77#Wolf
VN (#9)
Đại Cao Thủ 60.8% 130
10.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#10)
Thách Đấu 58.4% 137