0.0%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 64.8%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 42.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.1%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 74.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Tỷ Lệ Thắng: 42.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (AD Carry)
Falco
10 /
1 /
4
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Kissinho#MSin
BR (#1) |
67.3% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#2) |
67.2% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#3) |
67.4% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#4) |
75.6% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#5) |
65.5% | ||||
졸리 응우옌#힌내1
VN (#6) |
66.0% | ||||
Zherathor#feo
EUW (#7) |
64.9% | ||||
baasel#NA1
NA (#8) |
65.4% | ||||
Agony#mind
BR (#9) |
64.9% | ||||
Coffee Lover#小星星
JP (#10) |
62.5% | ||||