0.6%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
10.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 21.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 80.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 55.0%
Giày
Phổ biến: 77.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (Hỗ Trợ)
Advienne
14 /
8 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Busio
16 /
5 /
13
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Busio
6 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Busio
11 /
8 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Zika
1 /
0 /
3
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Petzzi0#EUW
EUW (#1) |
70.2% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#2) |
67.4% | ||||
Shambłess#SHAMB
EUNE (#3) |
75.6% | ||||
Banana Pete#iINTu
OCE (#4) |
65.5% | ||||
졸리 응우옌#힌내1
VN (#5) |
66.0% | ||||
baasel#NA1
NA (#6) |
66.0% | ||||
Zherathor#feo
EUW (#7) |
64.9% | ||||
Kissinho#MSin
BR (#8) |
66.0% | ||||
Goodbye#GBGS
VN (#9) |
65.3% | ||||
Agony#mind
BR (#10) |
64.9% | ||||