0.6%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
10.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 55.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.1%
Giày
Phổ biến: 63.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sylas (Hỗ Trợ)
Minit
3 /
4 /
5
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
whiteinn
2 /
11 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
whiteinn
6 /
7 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
whiteinn
5 /
8 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Mia
3 /
8 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Sylas xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
부기부기뱀뱀#마야얌
KR (#1) |
74.2% | ||||
Medeiros#369
BR (#2) |
73.5% | ||||
bartug#99999
TR (#3) |
73.2% | ||||
cold#EU7
EUW (#4) |
69.4% | ||||
너납치된거야#강해상
KR (#5) |
76.7% | ||||
FIFTEEN ROSES#8888
LAS (#6) |
68.8% | ||||
nhat ky trong tu#nktt1
VN (#7) |
64.7% | ||||
RetroBoosting#TAMA
EUW (#8) |
64.8% | ||||
Tk1#ad2
VN (#9) |
76.2% | ||||
Dopa#1030
LAN (#10) |
65.3% | ||||