Galio

Galio

Đường giữa
4,164 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.5%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lá Chắn Durand
W
Cú Đấm Công Lý
E
Đôi Cánh Chiến Trận
Q
Cú Nện Khổng Lồ
Đôi Cánh Chiến Trận
Q Q Q Q Q
Lá Chắn Durand
W W W W W
Cú Đấm Công Lý
E E E E E
Siêu Hùng Giáng Thế
R R R
Phổ biến: 38.6% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 85.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.5%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Dây Chuyền Iron Solari
Lời Thề Hiệp Sĩ
Giáp Gai
Phổ biến: 2.9%
Tỷ Lệ Thắng: 70.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%

Đường build chung cuộc

Mặt Nạ Vực Thẳm
Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 58.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Người chơi Galio xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Tyto alba alba#NA1
Tyto alba alba#NA1
NA (#1)
Cao Thủ 73.9% 69
2.
야쿠자마라탕#1999
야쿠자마라탕#1999
KR (#2)
Cao Thủ 68.6% 51
3.
dym#0000
dym#0000
EUW (#3)
Thách Đấu 65.4% 52
4.
Andrzej Tatra#2137
Andrzej Tatra#2137
EUW (#4)
Cao Thủ 64.8% 88
5.
칸리오#LCK
칸리오#LCK
KR (#5)
Cao Thủ 64.2% 67
6.
유 틀#유 틀
유 틀#유 틀
KR (#6)
Cao Thủ 60.0% 65
7.
Chicken Enjoyer#UwU
Chicken Enjoyer#UwU
EUW (#7)
Cao Thủ 60.0% 80
8.
kim dogs#vtš
kim dogs#vtš
EUNE (#8)
Cao Thủ 62.9% 70
9.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#9)
Đại Cao Thủ 59.3% 54
10.
Aelin#SJM4
Aelin#SJM4
NA (#10)
Cao Thủ 66.7% 45