Sivir

Sivir

AD Carry
29 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
44.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.5%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Gươm Boomerang
Q
Nảy Bật
W
Khiên Chống Phép
E
Bước Chân Thần Tốc
Gươm Boomerang
Q Q Q Q Q
Nảy Bật
W W W W W
Khiên Chống Phép
E E E E E
Săn Đuổi
R R R
Phổ biến: 26.3% - Tỷ Lệ Thắng: 16.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 68.8%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Âm U
Gươm Thức Thời
Áo Choàng Bóng Tối
Phổ biến: 7.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 57.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%

Đường build chung cuộc

Súng Hải Tặc
Kiếm Manamune
Đao Chớp Navori

Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir (Hỗ Trợ)

Đường Build Của Tuyển Thủ Sivir (Hỗ Trợ)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 17.9% - Tỷ Lệ Thắng: 20.0%

Người chơi Sivir xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
EdiSun#2721
EdiSun#2721
LAN (#1)
Đại Cao Thủ 65.2% 66
2.
Imaqtpie#NA1
Imaqtpie#NA1
NA (#2)
Đại Cao Thủ 64.3% 56
3.
Sendera#ADC
Sendera#ADC
EUW (#3)
Cao Thủ 65.3% 49
4.
매화검존#6686
매화검존#6686
KR (#4)
Cao Thủ 63.0% 46
5.
삼평동#KR1
삼평동#KR1
KR (#5)
Cao Thủ 56.7% 104
6.
A Normal Player#NA1
A Normal Player#NA1
NA (#6)
Đại Cao Thủ 55.7% 61
7.
Bad Boy Cổ Nhuế#VN2
Bad Boy Cổ Nhuế#VN2
VN (#7)
Đại Cao Thủ 56.2% 73
8.
Percy#357
Percy#357
BR (#8)
Đại Cao Thủ 58.7% 46
9.
구여름#KR2
구여름#KR2
KR (#9)
Cao Thủ 52.6% 95
10.
Perionall#EUW
Perionall#EUW
EUW (#10)
Kim Cương III 71.4% 56