0.0%
Phổ biến
46.1%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 34.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 97.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 58.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Tỷ Lệ Thắng: 40.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 43.5%
Người chơi Naafiri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
gasman#GASx
NA (#1) |
60.0% | ||||
공룡은존재했는가#KR2
KR (#2) |
60.9% | ||||
Raveydemon#NA1
NA (#3) |
52.7% | ||||
M U R P L Y#8888
VN (#4) |
60.0% | ||||
갓 독#dog
KR (#5) |
52.4% | ||||
Doomf33d#NA1
NA (#6) |
84.8% | ||||
Cháy bầu trời#VNG
VN (#7) |
70.2% | ||||
Doggy Swarm#4416
EUNE (#8) |
54.1% | ||||
Luonggg#2002
VN (#9) |
53.9% | ||||
Doggy Style#Hound
NA (#10) |
70.4% | ||||