1.0%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 69.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.1%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Naafiri (Đường giữa)
Aria
2 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Akabane
6 /
9 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ophelia
1 /
6 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Kaiser
9 /
6 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kramer
6 /
4 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Người chơi Naafiri xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Raveydemon#NA1
NA (#1) |
55.4% | ||||
Blaxcell#EUW
EUW (#2) |
60.0% | ||||
Luonggg#2002
VN (#3) |
50.8% | ||||
Cháy bầu trời#VNG
VN (#4) |
70.2% | ||||
gasman#GASx
NA (#5) |
61.2% | ||||
5DOGS1TEAM#BARK
EUW (#6) |
60.9% | ||||
Doomf33d#NA1
NA (#7) |
83.9% | ||||
Doggy Swarm#4416
EUNE (#8) |
50.0% | ||||
u die now#bye
NA (#9) |
63.7% | ||||
갓 독#dog
KR (#10) |
52.4% | ||||