0.7%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
4.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 9.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.1%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%
Giày
Phổ biến: 57.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Nasus (Đường giữa)
Czekolad
5 /
5 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Xico
4 /
10 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Xico
5 /
5 /
7
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Reeker
0 /
3 /
14
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Patrik
0 /
6 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 37.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.8%
Người chơi Nasus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TQ Anh#VN2
VN (#1) |
65.4% | ||||
黑死牟 Kokushibo#DEMON
NA (#2) |
63.6% | ||||
Vaske20#EUNE
EUNE (#3) |
67.7% | ||||
おしりハンター#Roki
JP (#4) |
63.3% | ||||
Mang Bím Ra Đây#9999
VN (#5) |
63.1% | ||||
Auselora#tosse
BR (#6) |
64.3% | ||||
Kaiser24#77777
BR (#7) |
59.6% | ||||
왕자지켜#하체 게임
KR (#8) |
77.4% | ||||
Sundara#TR1
TR (#9) |
59.1% | ||||
how boring#Uli12
NA (#10) |
57.0% | ||||