Mordekaiser

Mordekaiser

Đường trên
1,744 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
51.1%
Tỷ Lệ Thắng
13.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chùy Hủy Diệt
Q
Bàn Tay Chết Chóc
E
Giáp Bất Diệt
W
Hắc Ám Lan Tràn
Chùy Hủy Diệt
Q Q Q Q Q
Giáp Bất Diệt
W W W W W
Bàn Tay Chết Chóc
E E E E E
Vương Quốc Tử Vong
R R R
Phổ biến: 60.3% - Tỷ Lệ Thắng: 53.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%

Build cốt lõi

Gậy Bùng Nổ
Trượng Pha Lê Rylai
Quyền Trượng Ác Thần
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Phổ biến: 8.2%
Tỷ Lệ Thắng: 62.7%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Đường build chung cuộc

Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Đồng Hồ Cát Zhonya
Khiên Băng Randuin

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 81.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.0%

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Whastherin#TR1
Whastherin#TR1
TR (#1)
Cao Thủ 63.5% 52
2.
Üzgün Arı#ari
Üzgün Arı#ari
TR (#2)
Thách Đấu 61.4% 70
3.
ItsMordinTime#MORDE
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#3)
Cao Thủ 64.2% 53
4.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#4)
Đại Cao Thủ 59.5% 84
5.
ZPSK#ZPK
ZPSK#ZPK
KR (#5)
Cao Thủ 59.6% 57
6.
Braga diff#011
Braga diff#011
BR (#6)
Kim Cương I 72.9% 59
7.
M 0 N Z T 3 R#777
M 0 N Z T 3 R#777
LAN (#7)
Đại Cao Thủ 62.9% 70
8.
só rajadinha#BR1
só rajadinha#BR1
BR (#8)
Cao Thủ 57.5% 120
9.
PazieNaGazieSBL#MIG23
PazieNaGazieSBL#MIG23
EUNE (#9)
Kim Cương III 75.4% 69
10.
SSSVergil#dmc
SSSVergil#dmc
TR (#10)
Cao Thủ 57.6% 66