2.5%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 97.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Giày
Phổ biến: 88.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zoe (Đường giữa)
Mightybear
5 /
6 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
ShowMaker
9 /
4 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Chasy
4 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Enga
11 /
3 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Scarlet
7 /
5 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Người chơi Zoe xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Niss#Ni33
VN (#1) |
90.7% | ||||
n22#2203
VN (#2) |
71.7% | ||||
Nico Robin#Tharo
VN (#3) |
72.2% | ||||
eating lows#owner
EUNE (#4) |
70.0% | ||||
Agle#1760
EUW (#5) |
69.4% | ||||
Fullgod#NA1
NA (#6) |
69.2% | ||||
你抓不住的中#5566
TW (#7) |
66.7% | ||||
Windoges#NA1
NA (#8) |
69.8% | ||||
Samikin#uwu
NA (#9) |
66.7% | ||||
피즈는야옹#KR2
KR (#10) |
76.2% | ||||