0.0%
Phổ biến
34.7%
Tỷ Lệ Thắng
30.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 86.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 33.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.6%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Tỷ Lệ Thắng: 35.7%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 29.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.0%
Người chơi Blitzcrank xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Support Saviour#EUW
EUW (#1) |
70.2% | ||||
MASTERketuiri#EUW
EUW (#2) |
69.7% | ||||
Š h Z î u#VN2
VN (#3) |
70.9% | ||||
Doppy#EUW
EUW (#4) |
68.3% | ||||
Paolocannone#EUW
EUW (#5) |
67.3% | ||||
Shaco Malfoy#112
EUNE (#6) |
63.1% | ||||
ƒKØRVÆNƒ#1HP
EUW (#7) |
64.8% | ||||
왓더벅 도라이몽#KR1
KR (#8) |
62.2% | ||||
Khó rồi#25399
VN (#9) |
62.3% | ||||
DRILL GAMBINO#EUW
EUW (#10) |
62.7% | ||||