6.1%
Phổ biến
49.1%
Tỷ Lệ Thắng
9.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 96.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 15.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Giày
Phổ biến: 83.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ LeBlanc (Đường giữa)
Bolulu
18 /
4 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
BuLLDoG
8 /
8 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
BuLLDoG
7 /
1 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Sertuss
4 /
3 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Clozer
3 /
6 /
8
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Người chơi LeBlanc xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
CEN yuHV#1901
VN (#1) |
69.0% | ||||
Zherathor#feo
EUW (#2) |
65.6% | ||||
Wonderful Liƒe#VN2
VN (#3) |
66.0% | ||||
Coffee Lover#小星星
JP (#4) |
63.3% | ||||
banhmibokho#3r1
VN (#5) |
65.6% | ||||
사랑은받는사람이아닌하는사람의몫#KR2
KR (#6) |
63.8% | ||||
뮤탈리스크#KR1
KR (#7) |
62.8% | ||||
Đường chủ Hutao#de la
VN (#8) |
61.7% | ||||
EmpliX#EUNE
EUNE (#9) |
55.7% | ||||
고득점#7777
EUNE (#10) |
59.5% | ||||