0.2%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%
Giày
Phổ biến: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Graves (Đường giữa)
Winner
1 /
4 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
12 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
3 /
5 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Selfmade
5 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ceros
2 /
9 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
JG conyan#666
VN (#1) |
70.4% | ||||
千个伤心的理由 2#9999
VN (#2) |
72.4% | ||||
Radiohead#KR1
KR (#3) |
70.8% | ||||
ui23#111
KR (#4) |
67.7% | ||||
Sophie#1911
VN (#5) |
68.3% | ||||
juggap#CN1
KR (#6) |
69.6% | ||||
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#7) |
63.2% | ||||
976 EVIL#1466
EUNE (#8) |
63.5% | ||||
vu78#hjk
KR (#9) |
63.8% | ||||
Muh dh#0309
VN (#10) |
63.8% | ||||