Graves

Graves

Đi Rừng
1,611 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
47.7%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 49.7% - Tỷ Lệ Thắng: 47.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 85.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 19.0%
Tỷ Lệ Thắng: 56.7%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Giáp Thiên Thần

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 56.1% - Tỷ Lệ Thắng: 50.3%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
JG conyan#666
JG conyan#666
VN (#1)
Cao Thủ 70.4% 54
2.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#2)
Thách Đấu 72.4% 58
3.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#3)
Thách Đấu 70.8% 48
4.
ui23#111
ui23#111
KR (#4)
Cao Thủ 67.7% 96
5.
Sophie#1911
Sophie#1911
VN (#5)
Thách Đấu 68.3% 60
6.
juggap#CN1
juggap#CN1
KR (#6)
Cao Thủ 69.6% 46
7.
알트리아 캐스터#KR 1
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#7)
Cao Thủ 63.2% 57
8.
976 EVIL#1466
976 EVIL#1466
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 63.5% 126
9.
vu78#hjk
vu78#hjk
KR (#9)
Cao Thủ 63.8% 58
10.
Muh dh#0309
Muh dh#0309
VN (#10)
Đại Cao Thủ 63.8% 69

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn