0.5%
Phổ biến
46.0%
Tỷ Lệ Thắng
2.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 43.5%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Giày
Phổ biến: 65.1%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Tỷ Lệ Thắng: 44.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Smolder (Đường giữa)
HolyPhoenix
3 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Cepted
0 /
0 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yuekai
6 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Yuekai
10 /
3 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
PowerOfEvil
7 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 44.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Người chơi Smolder xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
KOKOshikawaa#VN2
VN (#1) |
64.9% | ||||
Soop#KR4
KR (#2) |
60.7% | ||||
悪鬼滅時#悪鬼滅時
KR (#3) |
57.8% | ||||
cuc ky dang so#kenny
VN (#4) |
57.9% | ||||
MarchedWaif89#Smol
LAN (#5) |
52.1% | ||||
lãngtử yến thanh#1102
VN (#6) |
54.2% | ||||
zenbukorosu#KR1
KR (#7) |
51.7% | ||||
avarice61#EUW
EUW (#8) |
100.0% | ||||
ミルモでポン#まかろん
JP (#9) |
66.7% | ||||
BronzeKeck#EUW
EUW (#10) |
57.4% | ||||