Karthus

Karthus

Đi Rừng
2,160 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.3%
Phổ biến
52.4%
Tỷ Lệ Thắng
36.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tàn Phá
Q
Ô Uế
E
Bức Tường Đau Đớn
W
Từ Chối Tử Thần
Tàn Phá
Q Q Q Q Q
Bức Tường Đau Đớn
W W W W W
Ô Uế
E E E E E
Khúc Cầu Hồn
R R R
Phổ biến: 34.8% - Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 85.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Mặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 12.8%
Tỷ Lệ Thắng: 60.8%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 87.6%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%

Đường build chung cuộc

Trượng Hư Vô
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya

Đường Build Của Tuyển Thủ Karthus (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Karthus (Đường giữa)
MagiFelix
MagiFelix
5 / 1 / 10
Karthus
VS
Ahri
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Tàn Phá
Q
Ô Uế
E
Bức Tường Đau Đớn
W
Giày Pháp SưĐuốc Lửa Đen
Hỏa KhuẩnGiáp Tay Vỡ Nát
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Nâng Cấp Băng Giá
Sách Phép
Đòn Phủ Đầu
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 38.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.2%

Người chơi Karthus xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
DreamerAnt#Aйt
DreamerAnt#Aйt
KR (#1)
Cao Thủ 76.0% 50
2.
xuan dong daily#61100
xuan dong daily#61100
VN (#2)
Đại Cao Thủ 76.0% 104
3.
SAMOODBRANA#EUNE
SAMOODBRANA#EUNE
EUNE (#3)
Đại Cao Thủ 73.5% 68
4.
젠이츠#0518
젠이츠#0518
KR (#4)
Cao Thủ 75.0% 48
5.
ZłotaMonetka#777
ZłotaMonetka#777
EUNE (#5)
Thách Đấu 71.1% 90
6.
Fast Mike#EUW
Fast Mike#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 70.9% 55
7.
scyscy0304#KR1
scyscy0304#KR1
KR (#7)
Cao Thủ 69.5% 59
8.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#8)
Thách Đấu 69.6% 69
9.
douyin风灵7#pwdd
douyin风灵7#pwdd
KR (#9)
Cao Thủ 69.5% 59
10.
TF FEEDER#EUNE
TF FEEDER#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ 68.0% 50