0.3%
Phổ biến
45.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 14.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 77.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Tỷ Lệ Thắng: 45.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.6%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Tỷ Lệ Thắng: 42.5%
Giày
Phổ biến: 32.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Đường giữa)
Scarlet
2 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
2 /
11 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Memo
5 /
7 /
2
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Memo
4 /
6 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
eXyu
10 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 27.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Viper#Deft1
KR (#1) |
68.5% | ||||
maloi#zzzz
KR (#2) |
66.7% | ||||
Tomioka#2910
VN (#3) |
70.2% | ||||
小小羊#0509
TW (#4) |
66.7% | ||||
Scarycrow#EUW
EUW (#5) |
62.7% | ||||
좌유범#KR1
KR (#6) |
62.3% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#7) |
61.5% | ||||
RATRATRATRATRAT#XDDDD
EUW (#8) |
60.8% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#9) |
60.5% | ||||
501#EUNE
EUNE (#10) |
63.8% | ||||