0.0%
Phổ biến
54.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 70.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.9%
Tỷ Lệ Thắng: 70.6%
Tỷ Lệ Thắng: 70.6%
Giày
Phổ biến: 41.8%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Tỷ Lệ Thắng: 58.5%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Thorygg#ywh
LAS (#1) |
71.7% | ||||
DK Canyon#GLB
VN (#2) |
80.0% | ||||
Chèvrèx#EUW
EUW (#3) |
61.1% | ||||
kagaroo#3746
EUNE (#4) |
60.1% | ||||
Hakish#533
EUW (#5) |
68.2% | ||||
Trundle GõTrụMid#vhieu
VN (#6) |
69.8% | ||||
Alik#BR1
BR (#7) |
91.3% | ||||
SNUFFY#KR1
KR (#8) |
68.8% | ||||
Diass#Aks
TR (#9) |
53.0% | ||||
SkyZer xTREMx#EUW
EUW (#10) |
68.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,841,386 | |
2. | 11,680,847 | |
3. | 10,410,305 | |
4. | 6,605,982 | |
5. | 5,256,913 | |