0.2%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
9.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 92.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 46.2%
Giày
Phổ biến: 90.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne (Đường giữa)
Vetheo
6 /
5 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
DARKWINGS
11 /
8 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zika
7 /
9 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Zest
10 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
V1per
4 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 62.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
TTV KERBEROS LOL#00NA
NA (#1) |
85.4% | ||||
Magniia#EUNE
EUNE (#2) |
71.7% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#3) |
66.7% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#4) |
66.2% | ||||
Blank#SOV
EUNE (#5) |
65.3% | ||||
LoveID#1712
VN (#6) |
66.2% | ||||
Hi Im Gimizi#AGAIN
BR (#7) |
64.7% | ||||
hangle#ADS
TR (#8) |
63.3% | ||||
Soyth#Soyth
EUW (#9) |
63.5% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#10) |
61.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |