0.0%
Phổ biến
44.3%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 41.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.7%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Tỷ Lệ Thắng: 60.0%
Giày
Phổ biến: 36.6%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Tỷ Lệ Thắng: 48.1%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.3%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
千个伤心的理由 2#9999
VN (#1) |
76.0% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#2) |
69.0% | ||||
단풍밭 만엽#ovo
KR (#3) |
68.0% | ||||
기발한 그브#0529
KR (#4) |
74.6% | ||||
Nghia dtr vcl#77777
VN (#5) |
68.6% | ||||
976 EVIL#1466
EUNE (#6) |
65.8% | ||||
hualuo#233
EUW (#7) |
65.5% | ||||
Dương Phạm HP#1902
VN (#8) |
64.2% | ||||
vu78#hjk
KR (#9) |
63.8% | ||||
叶子花属#Happý
LAN (#10) |
63.3% | ||||