Poppy

Poppy

Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
79 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
57.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Búa Chấn Động
Q
Xung Phong
E
Không Thể Lay Chuyển
W
Sứ Giả Thép
Búa Chấn Động
Q Q Q Q Q
Không Thể Lay Chuyển
W W W W W
Xung Phong
E E E E E
Sứ Giả Phán Quyết
R R R
Phổ biến: 38.9% - Tỷ Lệ Thắng: 55.8%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 46.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build cốt lõi

Mũi Khoan
Giáo Thiên Ly
Găng Tay Băng Giá
Giáp Gai
Phổ biến: 3.4%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Nhiên
Giáp Liệt Sĩ
Khiên Thái Dương

Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Poppy (AD Carry)
Moham
Moham
4 / 8 / 8
Poppy
VS
Kai'Sa
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Búa Chấn Động
Q
Không Thể Lay Chuyển
W
Xung Phong
E
Mắt Kiểm SoátGiày Thép Gai
Khiên Băng RanduinKhiên Thái Dương
Tim BăngThấu Kính Viễn Thị
Moham
Moham
2 / 1 / 5
Poppy
VS
Zeri
Tốc Biến
Dịch Chuyển
Búa Chấn Động
Q
Xung Phong
E
Không Thể Lay Chuyển
W
Khiên DoranTàn Tích Bami
Mắt Kiểm SoátGiày
Tim BăngGiáp Lụa

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 27.3% - Tỷ Lệ Thắng: 66.7%

Người chơi Poppy xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
denn ann cuut#VN2
denn ann cuut#VN2
VN (#1)
Cao Thủ 70.5% 61
2.
flipflop#poppy
flipflop#poppy
BR (#2)
Đại Cao Thủ 70.5% 61
3.
ćsá#EUNE
ćsá#EUNE
EUNE (#3)
Cao Thủ 66.7% 54
4.
붉빛하늘#KR1
붉빛하늘#KR1
KR (#4)
Cao Thủ 66.0% 53
5.
xaerichandesu#0215
xaerichandesu#0215
SG (#5)
Cao Thủ 65.5% 58
6.
Tunisia Sup N1#EUW
Tunisia Sup N1#EUW
EUW (#6)
Cao Thủ 64.0% 100
7.
TeaPack#666
TeaPack#666
EUNE (#7)
Cao Thủ 65.8% 73
8.
Holo#222
Holo#222
OCE (#8)
Đại Cao Thủ 62.8% 86
9.
서폿유저아님#kr12
서폿유저아님#kr12
KR (#9)
Cao Thủ 62.3% 53
10.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#10)
Thách Đấu 60.8% 74