0.0%
Phổ biến
40.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 18.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 77.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 42.9%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%
Giày
Phổ biến: 55.0%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 36.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (AD Carry)
Jiwoo
1 /
3 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
christe#2115
EUNE (#1) |
68.7% | ||||
Morcuse#001
LAN (#2) |
67.8% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#3) |
66.7% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#4) |
66.7% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#5) |
67.8% | ||||
KaitouHinata#VN2
VN (#6) |
58.2% | ||||
zysac#zysac
BR (#7) |
58.6% | ||||
TheBarthL#EUNE
EUNE (#8) |
56.6% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#9) |
56.5% | ||||
Math was taken#EUW
EUW (#10) |
56.7% | ||||