0.0%
Phổ biến
39.2%
Tỷ Lệ Thắng
2.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 46.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 96.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Giày
Phổ biến: 65.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Tỷ Lệ Thắng: 41.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ K'Sante (AD Carry)
Loki
6 /
5 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Doran
5 /
1 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Calix
6 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Kryze
1 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Breathe
3 /
6 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 67.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.7%
Người chơi K'Sante xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
policepoko#1084
VN (#1) |
67.2% | ||||
뇌를잃음#2007
KR (#2) |
65.9% | ||||
drive you wild#vy2
KR (#3) |
62.5% | ||||
KSANTE#0000
TR (#4) |
63.6% | ||||
Jakub Beczka#EUNE
EUNE (#5) |
63.2% | ||||
Invisible Blade#NA1
NA (#6) |
68.2% | ||||
Shen Hu Xi#NA1
NA (#7) |
80.6% | ||||
Cự Giải Uể Oải#2002
VN (#8) |
66.7% | ||||
카페인 싫어#KR1
KR (#9) |
60.0% | ||||
Drali#Drali
EUW (#10) |
58.5% | ||||