0.0%
Phổ biến
49.2%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 53.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.8%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Tỷ Lệ Thắng: 43.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 86.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 59.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.6%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SG Lue#88888
VN (#1) |
66.2% | ||||
미 드#KR115
KR (#2) |
63.3% | ||||
Its Kami#Best
NA (#3) |
65.3% | ||||
Annie hoa hậu#7777
VN (#4) |
62.1% | ||||
Annie IRL#Annie
EUW (#5) |
61.7% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#6) |
69.0% | ||||
azeotrop#TR1
TR (#7) |
57.4% | ||||
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#8) |
55.3% | ||||
根本你不懂得不懂得爱我#00000
NA (#9) |
72.9% | ||||
QÚA DỮ ANNIE#BL49
VN (#10) |
54.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |