10.4%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
7.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 94.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 5.8%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Tỷ Lệ Thắng: 61.1%
Giày
Phổ biến: 89.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lulu (Hỗ Trợ)
CoreJJ
1 /
1 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Biofrost
1 /
4 /
16
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Aladoric
4 /
4 /
18
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Effort
2 /
4 /
24
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
CoreJJ
1 /
8 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 56.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Người chơi Lulu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
JemTV#mleko
EUNE (#1) |
81.5% | ||||
Jelex#XAXA
LAN (#2) |
91.4% | ||||
원주국밥왕#장수영양탕
KR (#3) |
67.5% | ||||
Đang Buff Nè Má#Banh
VN (#4) |
68.3% | ||||
mekmoki#EUNE
EUNE (#5) |
66.7% | ||||
Hena#191
VN (#6) |
66.3% | ||||
flwns#777
EUNE (#7) |
67.1% | ||||
Soju#3003
VN (#8) |
72.7% | ||||
Ò ý e ò ý e#1997
VN (#9) |
69.6% | ||||
chuotdangiuu 03#VN2
VN (#10) |
64.4% | ||||