Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
26,976 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.0%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 48.5% - Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Hỏa Khuyển
Bình Máu
Phổ biến: 41.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%

Build cốt lõi

Máy Chuyển Pha Hextech
Kiếm Tai Ương
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Đồng Hồ Cát Zhonya
Phổ biến: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.1%

Giày

Giày Pháp Sư
Phổ biến: 83.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Trượng Hư Vô
Hoa Tử Linh

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 62.5% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#1)
Thách Đấu 75.0% 60
2.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 71.7% 53
3.
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#3)
Cao Thủ 69.1% 55
4.
BooHolly159#8127
BooHolly159#8127
EUNE (#4)
Thách Đấu 67.1% 76
5.
zzzzzzzzz#현자 정글
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#5)
Cao Thủ 68.1% 69
6.
geit#jonj
geit#jonj
EUW (#6)
Cao Thủ 67.5% 80
7.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#7)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
8.
WP Beluga#EUW
WP Beluga#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 66.0% 53
9.
GETCKxYxSGODIEXD#3447
GETCKxYxSGODIEXD#3447
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 64.2% 81
10.
Buzaca#1337
Buzaca#1337
BR (#10)
Cao Thủ 65.3% 49

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn