Gragas

Gragas

Đường trên, Đi Rừng
30,681 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.4%
Phổ biến
51.0%
Tỷ Lệ Thắng
3.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Lăn Thùng Rượu
Q
Lăn Bụng
E
Say Quá Hóa Cuồng
W
Giờ Khuyến Mãi
Lăn Thùng Rượu
Q Q Q Q Q
Say Quá Hóa Cuồng
W W W W W
Lăn Bụng
E E E E E
Thùng Rượu Nổ
R R R
Phổ biến: 38.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 80.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%

Build cốt lõi

Đá Vĩnh Hằng
Trượng Trường Sinh
Quyền Trượng Thiên Thần
Động Cơ Vũ Trụ
Phổ biến: 10.2%
Tỷ Lệ Thắng: 59.2%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 59.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 63.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Người chơi Gragas xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#1)
Thách Đấu 75.0% 60
2.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#2)
Cao Thủ 71.7% 53
3.
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
Kiều Trang 8 Tủi#Trang
VN (#3)
Cao Thủ 69.1% 55
4.
BooHolly159#8127
BooHolly159#8127
EUNE (#4)
Thách Đấu 67.1% 76
5.
zzzzzzzzz#현자 정글
zzzzzzzzz#현자 정글
TR (#5)
Cao Thủ 68.1% 69
6.
홍성찬#만 성
홍성찬#만 성
KR (#6)
Đại Cao Thủ 65.4% 52
7.
WP Beluga#EUW
WP Beluga#EUW
EUW (#7)
Cao Thủ 66.0% 53
8.
geit#jonj
geit#jonj
EUW (#8)
Cao Thủ 66.7% 81
9.
GETCKxYxSGODIEXD#3447
GETCKxYxSGODIEXD#3447
EUW (#9)
Đại Cao Thủ 64.2% 81
10.
PIJACK#BR1
PIJACK#BR1
BR (#10)
Thách Đấu 66.0% 50