3.3%
Phổ biến
47.4%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | W | W | ||||||||||||
|
E | E | E | E | E | E | ||||||||||||
|
Phổ biến: 34.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 89.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Tỷ Lệ Thắng: 47.9%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%
Giày
Phổ biến: 54.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Jayce (Đường trên)
Fudge
9 /
1 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
ARMUT
11 /
1 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Burdol
11 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Nuguri
1 /
5 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lenom
4 /
6 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Người chơi Jayce xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lhappyendl#EUW
EUW (#1) |
78.0% | ||||
lil JJay#0001
TH (#2) |
63.8% | ||||
MIDKING#0512
VN (#3) |
62.0% | ||||
FA MID#2004
KR (#4) |
60.9% | ||||
NO BRAIN TOP#boom
KR (#5) |
64.0% | ||||
16xyz#KR1
KR (#6) |
60.8% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#7) |
71.4% | ||||
Rebirth#GWEN
EUW (#8) |
58.6% | ||||
Power#000
NA (#9) |
58.3% | ||||
yeuuuu eislynnn#2006
VN (#10) |
58.7% | ||||